Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
che chở
[che chở]
|
to protect; to defend; to cover up for somebody
The poor protect and help one another
Từ điển Việt - Việt
che chở
|
động từ
bảo vệ, giúp đỡ tránh những tai nạn, thiệt thòi
che chở, đùm bọc cho nhau lúc hoạn nạn